Có 2 kết quả:
养颜 yǎng yán ㄧㄤˇ ㄧㄢˊ • 養顏 yǎng yán ㄧㄤˇ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to nourish one's skin
(2) to maintain a youthful appearance
(2) to maintain a youthful appearance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to nourish one's skin
(2) to maintain a youthful appearance
(2) to maintain a youthful appearance
Bình luận 0